Từ "activité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "hoạt động" hoặc "sự hoạt động". Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc hàng ngày đến các lĩnh vực khoa học.
Hoạt động: Đây là nghĩa chính của từ "activité", chỉ những hành động hay sự việc đang diễn ra.
Phạm vi hoạt động: Từ này cũng được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc lĩnh vực chuyên môn nào đó.
Hoạt tính: Trong các lĩnh vực khoa học như vật lý hay hóa học, "activité" có thể dùng để chỉ hoạt tính của một chất.
Sự hoạt bát: "activité" cũng có thể dùng để chỉ tính cách năng động, hoạt bát của một người.
Tình trạng tại chức: Từ này cũng có thể chỉ tình trạng làm việc của một viên chức hoặc sĩ quan.
Trong tiếng Pháp, không có thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "activité", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ liên quan để diễn đạt ý nghĩa.
Khi sử dụng từ "activité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực mà bạn đang nói đến.