Characters remaining: 500/500
Translation

réactivité

Academic
Friendly

Từ "réactivité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khả năng phản ứng". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệttrong y học, tâmhọc, hóa học thậm chí cả trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Réactivité (danh từ, giống cái): khả năng hoặc tốc độ một đối tượng hoặc một người phản ứng với một tác động, một kích thích nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • La réactivité naturelle du système immunitaire est essentielle pour combattre les infections. (Khả năng phản ứng tự nhiên của hệ miễn dịchrất quan trọng để chống lại các nhiễm trùng.)
  2. Trong tâmhọc:

    • La réactivité émotionnelle d'une personne peut influencer ses relations sociales. (Khả năng phản ứng cảm xúc của một người có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của họ.)
  3. Trong hóa học:

    • La réactivité des substances chimiques varie en fonction de leur structure. (Khả năng phản ứng của các chất hóa học thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc của chúng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Réactif (tính từ): có nghĩa là " khả năng phản ứng" hoặc "phản ứng". thường được sử dụng trong hóa học để chỉ những chất khả năng tham gia vào phản ứng hóa học.
  • Réagir (động từ): có nghĩa là "phản ứng". Ví dụ: Il faut réagir rapidement en cas d'urgence. (Cần phải phản ứng nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réaction: (danh từ, giống cái) nghĩa là "phản ứng". Ví dụ: Sa réaction à la nouvelle était inattendue. (Phản ứng của anh ấy đối với tin tứckhông thể đoán trước.)
  • Réactance: (danh từ, giống cái) thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, có nghĩa là "khả năng phản kháng".
Các cụm từ thành ngữ:
  • Être réactif: có nghĩa là " khả năng phản ứng nhanh". Ví dụ: Un bon manager doit être réactif face aux problèmes. (Một nhà quảngiỏi phải khả năng phản ứng nhanh trước các vấn đề.)
  • Réactivité face à une crise: có nghĩa là "khả năng phản ứng trong một cuộc khủng hoảng".
danh từ giống cái
  1. khả năng phản ứng
  2. (y học) cách phản ứng
    • Réactivité naturelle
      cách phản ứng tự nhiên

Comments and discussion on the word "réactivité"