Characters remaining: 500/500
Translation

suractivité

Academic
Friendly

Từ "suractivité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự bội hoạt". Từ này được dùng để chỉ trạng thái hoặc tình trạng hoạt động quá mức của một cơ quan hoặc một hệ thống nào đó.

Định nghĩa:
  • Suractivité (danh từ, giống cái): Sự hoạt động mạnh mẽ hoặc quá mức của một cơ quan hay một hệ thống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • La suractivité d'un organe peut entraîner des problèmes de santé.
    • (Sự bội hoạt của một cơ quan có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
  2. Trong tâmhọc:

    • La suractivité mentale peut être causée par le stress.
    • (Sự bội hoạt tinh thần có thể do căng thẳng gây ra.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Suractivité professionnelle: Sự bội hoạt trong công việc, tức là khi một người làm việc quá sức hoặc không thời gian nghỉ ngơi.
    • La suractivité professionnelle peut causer du burn-out.
    • (Sự bội hoạt trong công việc có thể gây ra tình trạng kiệt sức.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hyperactivité (sự tăng hoạt): Thường được dùng trong ngữ cảnh tâmhọc để chỉ sự hiếu động quá mức, ví dụ như trong hội chứng ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder).
  • Activité (hoạt động): Là từ gốc, chỉ sự hoạt động nói chung, không sự nhấn mạnh đến mức độ quá mức.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Être suractivité: Không phảimột thành ngữ phổ biến, nhưng có thể hiểu là "đang trong trạng thái bội hoạt".
    • Je suis en suractivité avec tous mes projets en ce moment.
    • (Tôi đang trong trạng thái bội hoạt với tất cả các dự án của mình vào lúc này.)
Phân biệt các biến thể:
  • Suractiver (động từ): Có nghĩalàm cho một cơ quan hoặc hệ thống hoạt động mạnh mẽ hơn.
    • Les médicaments peuvent suractiver certaines fonctions de l'organisme.
    • (Thuốc có thể làm cho một số chức năng của cơ thể hoạt động mạnh mẽ hơn.)
Tóm lại:

"Suractivité" là một từ dùng để chỉ sự hoạt động quá mức, thường liên quan đến cơ quan sinh học hoặc các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự bội hoạt
    • Suractivité d'un organe
      sự bội hoạt của một cơ quan

Comments and discussion on the word "suractivité"