Characters remaining: 500/500
Translation

distractivité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "distractivité" là một danh từ giống cái (la distractivité) nguồn gốc từ động từ "distrair", có nghĩa là "làm mất tập trung" hoặc "làm sao nhãng". Trong tâmhọc, "distractivité" được hiểutật đãng trí, tức là trạng thái không thể tập trung vào một việc nào đó, dễ bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài hoặc suy nghĩ khác.

Định nghĩa:
  • Distractivité (danh từ giống cái): Tình trạng không thể tập trung vào một công việc, dễ bị phân tâm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Sa distractivité l'empêche de se concentrer en classe.
    • (Sự đãng trí của cậu ấy ngăn cản cậu ấy tập trung trong lớp học.)
  2. Câu phức tạp:

    • La distractivité peut avoir des conséquences néfastes sur la performance au travail, car elle diminue l'efficacité.
    • (Tình trạng đãng trí có thể những hậu quả xấu đối với hiệu suất làm việc, làm giảm hiệu quả.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Distractivité contextuelle: Sử dụng để chỉ sự phân tâm do môi trường xung quanh, ví dụ: tiếng ồn, ánh sáng, hoặc những người khác trong phòng.
  • Distractivité cognitive: Đề cập đến sự phân tâm do những suy nghĩ trong đầu, như lo lắng hay suy tư về vấn đề khác.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Distrait (tính từ): Nghĩa là "đãng trí", chỉ trạng thái của một người dễ bị phân tâm.

    • Ví dụ: Il est très distrait et oublie souvent ses affaires. (Cậu ấy rất đãng trí thường quên đồ đạc của mình.)
  • Se distraire (động từ): Nghĩa là "giải trí", tức là làm cho bản thân vui vẻ bằng cách tham gia vào một hoạt động nào đó.

    • Ví dụ: Elle aime se distraire en lisant des livres. ( ấy thích giải trí bằng cách đọc sách.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: inattention (sự không chú ý), absence (sự vắng mặt).
  • Từ đồng nghĩa: distraction (sự phân tâm), có thể hiểucác yếu tố khiến người ta không thể tập trung.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans la lune: Nghĩa là "đang mơ màng", chỉ trạng thái không tập trung.

    • Ví dụ: Quand le professeur parlait, il était dans la lune. (Khi giáo viên nói, cậu ấy đang mơ màng.)
  • Perdre le fil: Nghĩa là "mất mạch", chỉ việc không thể theo kịp một ý tưởng hay một câu chuyện do phân tâm.

danh từ giống cái
  1. (tâmhọc) tật đãng trí

Comments and discussion on the word "distractivité"