Characters remaining: 500/500
Translation

inactivité

Academic
Friendly

Từ "inactivité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tình trạng không hoạt động" hoặc "tình trạng nghỉ việc". thường được dùng để miêu tả một trạng thái trong đó một người không tham gia vào các hoạt động công việc hoặc không vai trò nào đó trong một tổ chức.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Inactivité" có thể hiểutình trạng không tham gia vào công việc hoặc hoạt động nào đó. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như công việc, quân đội, hoặc bất kỳ hoạt động nào một người có thể tham gia.
  2. Biến thể cách sử dụng:

    • Inactif (tính từ): từ này có nghĩa là "không hoạt động" hoặc "thụ động". Ví dụ: "Il est inactif depuis plusieurs mois." (Anh ấy không hoạt động trong vài tháng qua.)
    • Inactif/Inactive: được sử dụng để mô tả một người hoặc một đối tượng không tham gia vào hoạt động nào đó. Ví dụ: "Les travailleurs inactifs sont souvent à la recherche d'un emploi." (Những người lao động không hoạt động thường tìm kiếm việc làm.)
  3. Ví dụ sử dụng:

    • "Le fonctionnaire est en inactivité pour raisons de santé." (Công chức đang trong tình trạng nghỉ việc lý do sức khỏe.)
    • "Après sa démission, il a connu une période d'inactivité." (Sau khi từ chức, anh ấy đã trải qua một thời gian không hoạt động.)
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Inertie: có nghĩa là "tình trạng trì trệ", thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc kinh tế.
    • Abandon: có nghĩa là "bỏ rơi", có thể liên quan đến việc không tham gia vào một hoạt động nào đó.
    • Chômage: có nghĩa là "thất nghiệp", tương tự như inactivité nhưng chủ yếu chỉ những người không việc làm.
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • Être sur la touche: có nghĩa là "bị loại ra", thường dùng để chỉ những người không còn tham gia vào một hoạt động nào đó, ví dụ như thể thao.
    • Prendre du recul: có nghĩa là "rút lui", có thể ám chỉ việc tạm ngừng hoạt động để suy nghĩ hoặc phân tích một tình huống.
Chú ý:
  • Từ "inactivité" không chỉ đơn thuần nói về việc khôngcông việc; còn có thể liên quan đến những lý do cá nhân như sức khỏe, nghỉ hưu, hoặc thậm chísự lựa chọn cá nhân để không tham gia vào một hoạt động nào đó.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.
danh từ giống cái
  1. tình trạng không hoạt động
  2. tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc
    • Fonctionnaire en inactivité
      công chức nghỉ việc
    • Militaire en inactivité
      quân nhân giải ngũ

Antonyms

Comments and discussion on the word "inactivité"