Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
104
105
106
107
108
109
110
Next >
Last
gỗ cây
gỗ dác
gỗ dán
gỗ súc
gốc
gốc gác
gốc ghép
gốc phần
gốc rễ
gốc tích
gốc tử
gối
gối điệp
gối loan
gối vụ
gối xếp
gốm
gồ
gồ ghề
gồi
gồm
gồng
gồng gánh
gỉ
gỉ đồng
gớm
gớm ghê
gớm ghiếc
gớm guốc
gớm mặt
gộc
gội
gộp
gộp vào
gột
gột rửa
găm
găng
găng tay
gõ
gõ kiến
ghè
ghèn
ghé
ghé lưng
ghé mắt
ghé tai
ghé vai
ghém
ghép
ghép mộng
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghê
ghê gớm
ghê ghê
ghê hồn
ghê người
ghê rợn
ghê răng
ghê tởm
ghì
ghìm
ghẹ
ghẹo
ghẻ
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghế
ghế đẩu
ghế điện
ghế bành
ghế bố
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế ngựa
ghế tựa
ghế xích đu
First
< Previous
104
105
106
107
108
109
110
Next >
Last