Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
103
104
105
106
107
108
109
Next >
Last
gắn liền
gắn xi
gắng
gắng công
gắng gỏi
gắng gổ
gắng gượng
gắng sức
gắp
gắp thăm
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gắt mù
gằm
gằm gằm
gằn
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
gặng
gặng hỏi
gặp
gặp dịp
gặp gỡ
gặp may
gặp mặt
gặp nạn
gặp nhau
gặp phải
gặp thời
gặt
gặt hái
gở
gởi
gởi gắm
gọi
gọi điện thoại
gọi cửa
gọi hồn
gọi là
gọi lính
gọi thầu
gọn
gọn gàng
gọn ghé
gọn lỏn
gọn mắt
gọng
gọng kìm
gọt
gọt giũa
gỏi
gỏi ghém
gờ
gờm
gờn gợn
gỡ
gỡ đầu
gỡ gạc
gỡ mìn
gỡ nợ
gỡ rối
gỡ tội
gợi
gợi ý
gợi cảm
gợi lại
gợn
gợt
gụ
gục
gục gặc
gừ
gừng
gửi
gửi gắm
gửi rể
gỗ
gỗ bìa
First
< Previous
103
104
105
106
107
108
109
Next >
Last