Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
101
102
103
104
105
106
107
Next >
Last
gác lửng
gác xép
gái
gái điếm
gái góa
gái giang hồ
gái nhảy
gái tơ
gán
gánh
gánh hát
gáo
gáy
gáy sách
gân
gân cốt
gân cổ
gân guốc
gâu gâu
gây
gây chiến
gây chuyện
gây dựng
gây gấy
gây gổ
gây hấn
gây lộn
gây mê
gây nợ
gây nhiễu
gây rối
gây sự
gây thù
gã
gãi
gãy
gãy đổ
gì
gìn
gìn giữ
gí
gò
gò ép
gò đống
gò bó
gò má
gòn
gòn gọn
gòong
góa
góa bụa
góc
góc cạnh
góc tư
gói
gói gắm
gói ghém
góp
góp ý
góp chuyện
góp mặt
góp nhặt
góp phần
góp sức
góp vốn
gót
gót ngọc
gót sắt
gót sen
gót son
gót tiền
gô
gôm
gôn
gông
gông cùm
gù
gù lưng
gùi
gùn
First
< Previous
101
102
103
104
105
106
107
Next >
Last