Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
100
101
102
103
104
105
106
Next >
Last
dương xỉ
e dè
e lệ
e ngại
e rằng
e sợ
e thẹn
election day
em út
em bé
em chồng
em dâu
em gái
em họ
em nuôi
em rể
em vợ
eng éc
eo éo
eo óc
eo ôi
eo đất
eo biển
eo hẹp
eo sèo
ga
ga ra
ga tô
gai
gai ốc
gai góc
gai gốc
gai mắt
gai ngạnh
gai sốt
gain
gam
gan
gan bàn chân
gan dạ
gan góc
gan lì
gan liền
gang
gang tay
gang tấc
gang thép
ganh
ganh đua
ganh gổ
ganh ghét
ganh tị
gay cấn
gay gắt
gay go
gà
gà đồng
gà chọi
gà giò
gà lôi
gà mái
gà mái ghẹ
gà mờ
gà rừng
gà tây
gà thiến
gà trống
gài
gài bẫy
gài cửa
gàn
gào
gào thét
gàu
gàu ròng
gá
gác
gác bỏ
gác chuông
gác dan
First
< Previous
100
101
102
103
104
105
106
Next >
Last