Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
wan
/wɔn/
Jump to user comments
tính từ
  • xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt
    • a wan complexion
      nước da xanh xao
    • a wan light
      ánh sáng nhợt nhạt
  • uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
Related words
Related search result for "wan"
Comments and discussion on the word "wan"