Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pale
/peil/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm rào bao quanh, quây rào
  • làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
nội động từ
  • tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
  • (nghĩa bóng) lu mờ đi
    • my work paled beside his
      công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy
tính từ
  • tái, nhợt nhạt, xanh xám
    • to be pale with fear
      sợ xanh mặt
    • to look pale
      trông nhợt nhạt
    • to turn pale
      tái đi
  • nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)
Related words
Related search result for "pale"
Comments and discussion on the word "pale"