Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impalement
/im'peilmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đâm qua, sự xiên qua
  • sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc
Related search result for "impalement"
Comments and discussion on the word "impalement"