Từ "tô" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "tô" kèm theo ví dụ minh họa.
1. Nghĩa 1: Địa tô
2. Nghĩa 2: Dụng cụ ăn uống
Định nghĩa: "Tô" cũng có thể chỉ đến một loại bát lớn, thường dùng để đựng thức ăn như phở, canh, hay các món ăn khác.
Ví dụ:
"Tô phở" là bát phở, một món ăn nổi tiếng của Việt Nam.
"Tô canh" là bát canh, thường được dùng trong bữa cơm.
3. Nghĩa 3: Hành động tô màu
4. Nghĩa 4: Nặn
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Lưu ý phân biệt
Khi nói về "tô" trong nghĩa địa tô, thường không có hình thức số nhiều, vì nó ám chỉ một khái niệm cụ thể.
Khi dùng "tô" để chỉ dụng cụ ăn uống, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều cụm từ như "tô mì", "tô cháo".
Trong khi "tô màu" thường được dùng trong nghệ thuật, "tô" trong ngữ cảnh nặn thường ít gặp hơn và có thể thấy trong các tác phẩm nghệ thuật truyền thống.