Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Thiên vương tinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
nhân hoà
thiên địa tuần hoàn
tư tình
quốc giáo
rửa tội
Thượng Nhật
Thượng Quảng
miệng thế
hồng y giáo chủ
linh mục
giờ thiên ân
giáo chủ
nhà chung
thiên tạo
kính thiên lý
thiên truỵ
Tin lành
chủng viện
Tứ Hạ
thiên phương bách kế
người đời
nguyên tội
rượu lễ
phân điểm
trừ phi
tình cảm
Nông Sơn
sao chổi
làm chủ
huy hoàng
đả đảo
tư duy
lực lượng
tinh thạch
xấc xược
tận tụy
dịu
lòa
khờ
cao thượng
mãng xà
ống hút
lão thị
mai điểu
rượu tăm
khoai lang
tắc trách
không khí
dũng cảm
suy đồi
học hỏi
đèn điện
kinh viện
tòa giảng
chí công
phù xuất
phách trăng
máng
lòe
lệch
bà phước
Vương Nhữ Chu
luộc
sắc bén
quốc túy
khâm phục
mặt trời
Trần Đoàn
sáng mắt
khích động
trong suốt
khủng bố
minh tinh
chọn lọc
rời miệng
ngó ngoáy
ngây ngô
ngậm nước
mờ
Nguyễn Phúc Bửu Lân
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last