Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kính thiên lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ống kính gồm một hệ thống thấu kính, dùng để nhìn những vật ở rất xa.
Related search result for "kính thiên lý"
Comments and discussion on the word "kính thiên lý"