Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiên tạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có một cách tự nhiên, không phải do người làm ra.
Related search result for "thiên tạo"
Comments and discussion on the word "thiên tạo"