Characters remaining: 500/500
Translation

sịa

Academic
Friendly

Từ "sịa" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ dùng dùng để sấy cau. Đây một từ khá đặc trưng trong văn hóa nông nghiệp của một số vùng miền ở Việt Nam, nơi cây cau được trồng phổ biến.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Sịa" một dụng cụ, thường được làm bằng tre hoặc gỗ, được sử dụng để giữ cau trong quá trình sấy khô. Sấy cau một bước quan trọng để bảo quản chế biến cau, giúp cho cau không bị hỏng có thể sử dụng lâu dài.
dụ sử dụng phổ biến:
  1. Câu đơn giản: "Mẹ tôi đang chuẩn bị sịa để sấy cau cho mùa thu hoạch."
  2. Câu phức tạp: "Sau khi thu hoạch cau, gia đình tôi thường sử dụng sịa để sấy cau cho đến khi chúng khô hẳn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, từ "sịa" có thể được dùng để gợi nhớ về hình ảnh quê hương, truyền thống nông nghiệp, hoặc các hoạt động trong gia đình:
    • "Trong những ngày oi ả, hình ảnh chiếc sịa nghi ngút khói cau sấy như gợi nhớ về tuổi thơ của tôi."
Biến thể phân biệt:
  • "Sịa" có thể không nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh khác, một số người có thể dùng từ "kệ" (kệ sấy) để chỉ những dụng cụ tương tự nhưng không chính xác bằng "sịa".
Từ liên quan, đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "sịa."
  • Từ liên quan: "Cau" từ liên quan trực tiếp, "sịa" dụng cụ dùng để xử lý cau. Bên cạnh đó, "sấy" cũng từ liên quan, "sịa" chức năng chính sấy.
Tóm tắt:

Từ "sịa" không chỉ đơn thuần một dụng cụ còn mang trong giá trị văn hóa truyền thống của một số vùng miền ở Việt Nam.

  1. d. Đồ dùng để sấy cau.

Comments and discussion on the word "sịa"