Từ "skim" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa:
Hớt bọt, hớt váng: Lấy đi phần bọt hoặc chất béo nổi trên bề mặt của một chất lỏng. Ví dụ:
Lướt qua: Làm cho một vật lướt sát qua bề mặt của một cái gì đó. Ví dụ:
Đi lướt qua: Di chuyển sát qua một bề mặt mà không chạm vào. Ví dụ:
Đọc lướt, đọc qua loa: Đọc một cách nhanh chóng mà không chú ý đến từng chi tiết. Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
"I always skim through the news to catch the important events." (Tôi luôn đọc lướt qua tin tức để nắm bắt những sự kiện quan trọng.)
"The stone skimmed across the surface of the water." (Viên đá đã lướt qua bề mặt nước.)
Phân biệt các biến thể:
Skimmed (quá khứ và quá khứ phân từ): Sử dụng khi nói về hành động đã xảy ra.
Skimming (dạng hiện tại phân từ): Sử dụng khi nói về hành động đang diễn ra.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Glide: Lướt nhẹ nhàng, thường đề cập đến chuyển động.
Sail: Điều hướng một cái gì đó qua không khí hoặc nước.
Scan: Xem nhanh, thường để tìm thông tin cụ thể.
Idioms và phrasal verbs: