Jump to user comments
danh từ
- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)
ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng
- to plane the way
san bằng con đường
IDIOMS
danh từ
- mặt, mặt bằng, mặt phẳng
- inclinedn plane
mặt nghiêng
- (nghĩa bóng) mức, trình độ
- plane of thought
trình độ tư tưởng
- plane of knowledge
trình độ hiểu biết
- on the same as animals
ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật
nội động từ
- (+ down) lướt xuống (máy bay)
tính từ