Characters remaining: 500/500
Translation

plume

/plu:m/
Academic
Friendly

Từ "plume" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể hiểu một cách dễ dàng như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Lông chim: "Plume" thường dùng để chỉ lông của chim, đặc biệt những lông lớn đẹp, thường được dùng để trang trí.
    • Chùm lông: cũng có thể chỉ một chùm lông hoặc một vật nhẹ như lông chim, thường được dùng để trang sức hoặc trang trí.
    • Khói: "A plume of smoke" có nghĩa một chùm khói, thường dùng để miêu tả khói bay lên từ một nguồn nào đó, như lửa.
  2. Động từ:

    • Trang sức bằng lông: "To plume" nghĩa trang trí bằng lông chim, như gắn lông lên hoặc trang phục.
    • Rỉa lông: Cũng có thể chỉ hành động rỉa lông cho chim, giúp chúng gọn gàng hơn.
  3. Cụm từ:

    • In borrowed plumes: Nghĩa bóng "khoác bộ cánh đi mượn", chỉ việc tự hào về những thành tựu hay phẩm chất không phải của chính mình.
    • To plume oneself: Nghĩa "khoe mẽ, tự đắc", thường dùng để chỉ việc tự mãn về kỹ năng hoặc thành tích của bản thân.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The peacock has beautiful plumes." (Con công những chiếc lông đẹp.)
    • "A plume of smoke rose from the chimney." (Một chùm khói bốc lên từ ống khói.)
  • Động từ:

    • "She decided to plume her hat with a colorful feather." ( ấy quyết định trang trí chiếc của mình bằng một chiếc lông màu sắc.)
  • Cụm từ:

    • "He spoke with great confidence, but it was clear he was speaking in borrowed plumes." (Anh ấy nói với sự tự tin nhưng rõ ràng anh ấy đang khoác lác.)
    • "She tends to plume herself on her ability to cook." ( ấy xu hướng khoe khoang về khả năng nấu ăn của mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Feather: Lông nhỏ hơn, thường được dùng để chỉ lông chim nói chung.
  • Quill: Lông lớn, thường lông của những loài chim lớn, cũng có thể được sử dụng như một cây bút mực ngày xưa.
Một số idioms phrasal verbs:
  • To puff up: Tương tự như "to plume oneself", nghĩa tự mãn hoặc khoe khoang về bản thân.
  • To strut one's stuff: Nghĩa khoe khoang tài năng hoặc khả năng của bản thân.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "plume", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp.

danh từ
  1. lông chim, lông
  2. chùm lông (để trang sức)
  3. vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
    • a plume of smoke
      chùm khói
Idioms
  • in borrowed plumes
    (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
ngoại động từ
  1. trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên ...)
  2. rỉa (lông) (chim...)
    • pth to plume oneself
      khoác bộ cánh đi mượn
    • pth to plume oneself
      khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
    • to plumeoneself on one's skill
      khoe tài, vây vo với cái tài

Comments and discussion on the word "plume"