Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cream
/kri:m/
Jump to user comments
danh từ
  • kem (lấy từ sữa)
  • kem (que, cốc)
  • kem (để bôi)
  • kem (đánh giầy)
  • tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất
    • the cream of society
      tinh hoa của xã hội
    • the cream of the story
      phần hay nhất của câu chuyện
  • màu kem
ngoại động từ
  • gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất
  • cho kem (vào cà phê...)
  • làm cho nổi kem, làm cho nổi váng
  • thoa kem (lên mặt)
nội động từ
  • nổi kem (sữa), nổi váng
Related search result for "cream"
Comments and discussion on the word "cream"