Từ "self" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ, phân biệt các biến thể, và một số từ gần giống.
Selfish (tính từ): chỉ sự ích kỷ, chú trọng vào lợi ích của bản thân mà không quan tâm đến người khác.
Self-esteem (danh từ): lòng tự trọng, sự đánh giá tích cực về bản thân.
Self-awareness (danh từ): sự tự nhận thức, nhận biết về bản thân và cảm xúc của mình.
Self-care (danh từ): sự chăm sóc bản thân, hành động chăm sóc sức khỏe và tinh thần của chính mình.
One’s second self: người bạn chí thân, người mà bạn rất gần gũi.
Self is a bad guide to happiness: nếu chỉ chăm chú vào bản thân, rất khó để đạt được hạnh phúc. Đây là một cách diễn đạt thể hiện rằng sự ích kỷ không mang lại niềm vui thực sự.
To find oneself: tìm ra bản thân, khám phá ra ai đó là ai trong cuộc sống.
Self-made: tự tạo ra thành công của mình mà không cần sự giúp đỡ.
"Self" là một từ rất đa dạng trong tiếng Anh, vừa là danh từ, vừa là thành phần tạo thành nhiều từ khác.