Characters remaining: 500/500
Translation

self-abhorrence

/'sefəb'hɔrəns/
Academic
Friendly

Từ "self-abhorrence" trong tiếng Anh có nghĩa "sự tự ghét" hay "sự tự chê bai". Đây một danh từ chỉ cảm giác một người có khi họ cảm thấy ghét bỏ bản thân mình, thường do những hành động, suy nghĩ hoặc cảm xúc họ không hài lòng với chính mình.

Giải thích chi tiết
  • Cấu trúc từ: Từ "self-abhorrence" được tạo thành từ hai phần:
    • "self" có nghĩa "bản thân".
    • "abhorrence" có nghĩa "sự ghét bỏ" hoặc "sự ghê tởm".
  • Như vậy, "self-abhorrence" diễn tả trạng thái một người cảm thấy ghê tởm về chính mình.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "After failing the exam, she was filled with self-abhorrence." (Sau khi thất bại trong kỳ thi, ấy cảm thấy đầy sự tự ghét.)
  2. Câu phức tạp:

    • "His self-abhorrence prevented him from accepting compliments, as he believed he was undeserving of any praise." (Sự tự ghét của anh ta đã ngăn cản anh ta nhận lời khen, anh tin rằng mình không xứng đáng với bất kỳ lời ca ngợi nào.)
Biến thể của từ
  • Self-abhor (động từ): có nghĩa "ghét bỏ bản thân".
    • "He tends to self-abhor when he recalls his past mistakes." (Anh ấy xu hướng tự ghét khi nhớ lại những sai lầm trong quá khứ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Self-loathing: Đây cũng một từ chỉ sự ghét bỏ bản thân, tương tự như "self-abhorrence".
  • Self-hatred: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ cảm giác ghét bản thân.
  • Self-doubt: Sự nghi ngờ về khả năng giá trị của bản thân, không hoàn toàn giống với "self-abhorrence" nhưng có thể liên quan đến cảm xúc tiêu cực về bản thân.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "To be hard on oneself": Cụm từ này diễn tả việc khắc khe với bản thân, có thể dẫn đến cảm giác tự ghét.

    • "She is often hard on herself when she makes mistakes." ( ấy thường khắc khe với bản thân khi mắc lỗi.)
  • "To beat oneself up": Thể hiện việc tự trách móc bản thân quá mức.

    • "He tends to beat himself up over small mistakes." (Anh ấy xu hướng tự trách bản thân về những sai lầm nhỏ.)
Kết luận

"Self-abhorrence" một khái niệm quan trọng trong tâm lý học cảm xúc cá nhân, thể hiện một trạng thái tiêu cực nhiều người có thể trải qua.

danh từ
  1. sự tự ghét

Comments and discussion on the word "self-abhorrence"