English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
đại từ phản thân
- tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình
- she hurt herself
cô ấy tư mình làm mình đau
- chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
- she herself told me
chính cô ta đã nói với tôi
- I should like to see Mrs B herself
tôi muốn được gặp đích thân bà B