Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
myself
/mai'self/
Jump to user comments
đại từ phản thân
  • tự tôi
    • I wash myself
      tự tôi tắm rửa lấy
  • chính tôi
    • I myself said so
      chính tôi nói như thế
IDIOMS
  • I am not myself
    • tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu
  • by myself
    • một mình tôi, mình tôi
      • I can do it by myself
        tôi có thể làm được cái đó một mình
Comments and discussion on the word "myself"