English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
đại từ phản thân
- tự tôi
- I wash myself
tự tôi tắm rửa lấy
- chính tôi
- I myself said so
chính tôi nói như thế
IDIOMS
- I am not myself
- tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu
- by myself
- một mình tôi, mình tôi
- I can do it by myself
tôi có thể làm được cái đó một mình