Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Quảng Nghĩa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last
hợp tác hóa
cam phận
trí
khuyên giải
Thanh Lương
thanh thản
tên hiệu
bần
tôn giáo
A Di Đà Phật
phu thê
manh động
quan san
hoảng
nô
mơ ước
vị tha
gia quyến
nông nổi
xa lạ
nông trường
kiếm hiệp
lí lắc
láu lỉnh
lên cân
hưởng lạc
lửa binh
khinh thường
nghe sách
trầm mặc
ngàn
nghiệp dư
Tiên sư
Tiên Thuỷ
chiền chiền
chiêu ấn
ngoài miệng
tự tư tự lợi
nhận ra
gái nhảy
nhuần nhị
diễn đạt
muôn một
tu nghiệp
vẹn toàn
nhớ nhung
mọi
thiệt mạng
nghiệp
nhăn mặt
tắm giặt
bâng khuâng
danh từ
xã
đi chơi
rùng mình
thần bí
khinh suất
thao diễn
mất trí
phê phán
Trần Bảo Tín
mặt nạ
nối dây
nông phố
Vũ Nghĩa Chi
nông dân
hưu dưỡng
mộ địa
nhà giáo
Nhơn Nghĩa
mượn cớ
gái điếm
Suối Nghệ
ghểnh cổ
Việt Nam cách mạng đồng chí hội
kém tai
nồ
hư đời
nhớ nhà
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last