Characters remaining: 500/500
Translation

phó

Academic
Friendly

Từ "phó" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "phó":

1. Nghĩa chính:

"Phó" một danh từ chỉ người giữ chức vụ phụ trách, thường người giúp việc cho một người chức vụ cao hơn. Người "phó" có thể thay mặt cho người đứng đầu khi cần thiết.

2. Cách sử dụng khác:

Ngoài nghĩa chỉ người phụ trách, "phó" còn được dùng để chỉ một số chức danh nghề nghiệp trong lĩnh vực thủ công.

3. Nghĩa khác:

Từ "phó" cũng có thể được sử dụng như một động từ, mang nghĩa "giao phó", "để cho ai đó chịu trách nhiệm".

4. Các từ liên quan đồng nghĩa:
  • Phó trưởng: tương tự như phó, nhưng chỉ hơn về vị trí trong một tổ chức.
  • Phó ban: người giúp việc cho trưởng ban trong một cơ quan, tổ chức.
5. Phân biệt các biến thể:
  • Phó (danh từ): chỉ người giữ chức vụ phụ.
  • Phó (động từ): nghĩa là giao phó hoặc để cho ai đó chịu trách nhiệm.
6. Từ gần giống:
  • Trợ lý: người giúp đỡ, hỗ trợ cho người khác nhưng không nhất thiết phải cấp dưới.
  • Cấp dưới: một thuật ngữ chỉ những người làm việc dưới quyền một người nào đó, chưa chắc chức danh "phó".
7. Sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:

Trong các tổ chức lớn, vai trò của người "phó" rất quan trọng họ không chỉ hỗ trợ còn có thể đại diện cho cấp trên trong những trường hợp cần thiết, giúp duy trì sự liên tục trong công việc.

  1. 1 I d. (id.). Người trực tiếp giúp việc khi cần thiết có thể thay mặt cho cấp trưởng. Quan hệ giữa cấp trưởng cấp phó.
  2. II Yếu tố ghép trước hoặc ghép sau để cấu tạo danh từ, có nghĩa "người cấp ". Phó giám đốc. Phó chủ nhiệm. Đại đội phó. Cục phó.
  3. 2 d. (; thường dùng trước d. chỉ nghề thủ công). Người thợ thủ công. Phó mộc. Phó nề. Bác phó cả (bác thợ cả).
  4. 3 đg. (kng.). Giao cho, để cho chịu trách nhiệm hoàn toàn. Mọi việc đều phó cho mình .

Comments and discussion on the word "phó"