Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "phó"
cáo phó
giải phóng
giao phó
hào phóng
khai phóng
liêm phóng
Ngọc Lâu phó triệu
đối phó
ống phóng
phó bảng
phó công
Phó Duyệt
phó giam
phó giáp trạng
phơi phóng
phó lý
phó lỵ
phó mặc
phó mát
phó-mát
phóng
phón g đại
phóng đãng
phóng hoả
phóng điện
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sinh
phóng sự
phóng tác
phóng tay
phóng thanh
phóng thích
phóng túng
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phó quan
phó sứ
phót
phó thác
phó thang
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó từ
số phóng đại
sư phó
thái phó
thiếu phó
tia phóng xạ
tiểu đoàn phó
tiểu đội phó
tổ phó
trung đoàn phó
trung đội phó
ứng phó
Xá Phó