Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last
nhiệt thành
nhiễm
nhiễm độc
nhiễm bệnh
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng
nhiễm xạ
nhiễn
nhiễu
nhiễu chuyện
nhiễu loạn
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
nhinh nhỉnh
nho gia
nho giáo
nho giả
nhoai
nhoài
nhoi
nhoi nhói
nhuần miệng
nhui
nhơ đời
nhơi
Nhơn ái
Nhơn Hải
Nhơn Hội
Nhơn Ninh
như ai
như chơi
như in
nhường lại
nhường lời
nhược điểm
nhược tiểu
ni
ni cô
ni lông
ni tơ
ni-cô-tin
ni-lông
ni-tơ
ni-tơ-rát
nia
niêm
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm phong
Niêm Sơn
niêm yết
niên
niên đại
niên biểu
niên canh
niên giám
niên hiệu
niên kỷ
niên khóa
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niêu
niết bàn
niềm
niềm nở
niềm tây
niềm tin
niềng niễng
niệm
Niệm Nghĩa
niệt
niệu đạo
niễng
ninh
Ninh An
Ninh Đa
Ninh Đông
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last