Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
87
88
89
90
91
92
93
Next >
Last
nghiêm ngặt
nghiêm nghị
nghiêm nghiêm
Nghiêm Nhan
nghiêm nhặt
nghiêm phụ
Nghiêm Quang
nghiêm quân
nghiêm túc
nghiêm trang
nghiêm trọng
nghiêm trị
nghiên
nghiên bút
nghiên cứu
nghiêng
nghiêng mình
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiêng nghiêng
nghiêng nước
nghiêng thành đổ nước
Nghiêu hoa
nghiêu khê
Nghiêu Thuấn
Nghiêu Thuấn
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiền
nghiền ngẫm
nghiệm
nghiệm đúng
nghiệm hình
nghiệm số
nghiện
nghiện hút
nghiện ngập
nghiệp
nghiệp đoàn
nghiệp báo
nghiệp chủ
nghiệp chướng
nghiệp dĩ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp vụ
nghiệt
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghiễm nhiên
nghinh
ngoài doanh
ngoạch
ngoạch ngoạc
ngoại cảnh
ngoại hóa
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại hương
ngoại khóa
ngoại khoa
Ngoại khoa
ngoại ngạch
ngoại nhậm
ngoại phụ
ngoại tình
ngoại thành
ngoại thương
ngoạn cảnh
ngoảnh
ngon lành
ngu hèn
nguếch ngoác
nguệch ngoạc
nguội lạnh
nguy hại
nguy hiểm
nguy kịch
nguy khốn
First
< Previous
87
88
89
90
91
92
93
Next >
Last