Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
146
147
148
149
150
151
152
Next >
Last
thân thiện
thân thuộc
Thân Thuộc
thân thương
thân vong
thâu
thây
thây kệ
thây ma
thè
thè lè
thèm
thèm hai
thèm khát
thèm muốn
thèm nhạt
thèm thèm
thèm thuồng
thèm vào
Thèn Phàng
Thèn Sìn
thèn thẹn
thèo bẻo
thũng
thũng thịu
thép
thét
thét mắng
thê
thê lương
thê nhi
thê nhi
thê tử
thê thảm
thê thiếp
thêm
thêm bớt
thêm thắt
thênh thang
thênh thênh
thêu
thêu dệt
thêu thùa
thì
thì
thì giờ
thì phải
thì ra
thì thào
thì thùng
thì thầm
thì thọt
thìa
thìa khóa
thìa là
thìn
thìn
thình
thình lình
thình thình
thình thịch
thí
thí điểm
thí bỏ
thí chủ
thí dụ
thí mạng
thí nghiệm
thí sai
thí sinh
thí thân
thích
thích ứng
thích ý
thích đáng
Thích Ca Mâu Ni
thích chí
Thích Cơ
thích dụng
thích hợp
First
< Previous
146
147
148
149
150
151
152
Next >
Last