Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
t, ph. Từ đầu đến cuối (một thời gian): Thức thâu đêm.
Mùa thứ ba, sau mùa hạ, trước mùa đông. Nghr. Năm: Một ngày đằng đẵng xem bằng ba thâu.
đg. Cg. Thu. Thu vào: Thâu tiền.
Related search result for
"thâu"
Words pronounced/spelled similarly to
"thâu"
:
thau
tháu
thâu
thầu
thẩu
thấu
thêu
thiêu
thiều
thiểu
more...
Words contain
"thâu"
:
Tạ Thu Thâu
Tạ Thu Thâu
thâu
Comments and discussion on the word
"thâu"