Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t, ph. Từ đầu đến cuối (một thời gian): Thức thâu đêm.
  • Mùa thứ ba, sau mùa hạ, trước mùa đông. Nghr. Năm: Một ngày đằng đẵng xem bằng ba thâu.
  • đg. Cg. Thu. Thu vào: Thâu tiền.
Related search result for "thâu"
Comments and discussion on the word "thâu"