Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thở ra
    • Expirer l'air
      thở không khí ra
nội động từ
  • thở hắt ra, chết
  • hết hạn
    • Bail qui expire
      hợp đồng thuê hết hạn
Related words
Related search result for "expirer"
Comments and discussion on the word "expirer"