Characters remaining: 500/500
Translation

équiper

Academic
Friendly
Giải thích về từ "équiper"

"Équiper"một ngoại động từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "trang bị" hoặc "cung cấp thiết bị". Từ này thường được sử dụng khi nói về việc cung cấp các dụng cụ, thiết bị cần thiết cho một hoạt động nào đó.

Tóm Tắt

"Équiper" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để nói về việc trang bị, cung cấp thiết bị cho người hoặc vật.

ngoại động từ
  1. trang bị
    • équiper un navire
      trang bị một tàu thủy
    • équiper un enfant pour le ski
      trang bị cho một em bé đi trượt tuyết

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "équiper"

Comments and discussion on the word "équiper"