Characters remaining: 500/500
Translation

écoper

Academic
Friendly

Từ "écoper" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng

a. Ngoại động từ: - Nghĩa: "écoper" có thể có nghĩatát nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc làm cho một chiếc thuyền không bị ngập nước. - Ví dụ: "Il faut écoper le bateau avant qu'il ne coule." (Chúng ta phải tát nước cho thuyền trước khi chìm.)

2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "écoper" có thể biến đổi theo thời gian ngôi:

    • Je écoperai (tôi sẽ bị phạt)
    • Tu écoperas (bạn sẽ bị phạt)
    • Il/Elle écopera (anh/ ấy sẽ bị phạt)
  • Cách sử dụng nâng cao: Khi sử dụng "écoper" trong những ngữ cảnh khác nhau, bạnthể kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm từ khác nhau.

    • "écoper d'une amende" (bị phạt tiền)
    • "écoper de problèmes" (bị gặp rắc rối)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "éponger" (hút nước) có nghĩalàm khô, có thể liên quan đến việc tát nước nhưng theo cách khác.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "recevoir une sanction" (nhận hình phạt) có thể được coi là một cách khác để diễn đạt ý nghĩa "écoper" khi nói về việc bị phạt.
4. Các thành ngữ cụm động từ
  • Thành ngữ:

    • "écoper des critiques" (bị chỉ trích) có thể được hiểu như một cách để nói về việc bị đánh giá tiêu cực.
  • Cụm động từ:

    • "écoper à cause de" (bị phạt do) có thể được dùng để chỉ ra nguyên nhân của việc bị phạt.
    • Ví dụ: "Il a écopé à cause de son comportement." (Anh ấy đã bị phạt hành vi của mình.)
5. Kết luận

Từ "écoper" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, với các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể thấy rằng từ này không chỉ được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nước mà còn có thể liên quan đến việc bị phạt, do đó, việc nắm ngữ cảnhrất quan trọng khi sử dụng từ này.

ngoại động từ
  1. tát nước
    • écoper un bateau
      tát nước thuyền
  2. (thông tục; từ , nghĩa ) uống
nội động từ
  1. (thân mật) bị đánh, bị mắng, bị phạt
    • écoper de vingt-cinq francs d'amende
      bị phạt hai mươi lăm frăng

Comments and discussion on the word "écoper"