Characters remaining: 500/500
Translation

échapper

Academic
Friendly

Từ "échapper" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ, mang nghĩa chính là "thoát khỏi" hoặc "tránh xa". Từ này nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Échapper au danger: "Thoát khỏi nguy hiểm"

    • Ví dụ: Il a réussi à échapper au danger. (Anh ấy đã thành công trong việc thoát khỏi nguy hiểm.)
  2. Échapper de la main: "Buột tay, tuột khỏi tay"

    • Ví dụ: Le ballon lui a échappé de la main. (Quả bóng đã tuột khỏi tay anh ấy.)
  3. Laisser échapper: "Để sổng, để tuột mất"

    • Ví dụ: Elle a laissé échapper une bonne occasion. ( ấy đã để lỡ một cơ hội tốt.)
  4. Échapper aux sens: "Không cảm giác thấy"

    • Ví dụ: Ce sens m'échappe. (Tôi không hiểu được nghĩa ấy.)
  5. Échapper à la mémoire: "Quên khuấy đi"

    • Ví dụ: Ce nom m'échappe. (Tên ấy tôi quên khuất đi.)
  6. Échapper à quelqu'un: "Thoát khỏi tay ai"

    • Ví dụ: Le prisonnier a réussi à échapper à la police. (Tên tù nhân đã thành công trong việc thoát khỏi cảnh sát.)
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Échapper à: Thoát khỏi (thường dùng với danh từ chỉ tình huống hoặc người).
  • S'échapper: Là dạng phản thân của động từ này, nghĩa là "trốn thoát".
    • Ví dụ: Il s'est échappé de prison. (Anh ấy đã trốn thoát khỏi nhà tù.)
Từ Đồng Nghĩa
  • Fuir: "Chạy trốn"
    • Ví dụ: Il a fui le danger. (Anh ấy đã chạy trốn khỏi nguy hiểm.)
  • Éviter: "Tránh"
    • Ví dụ: Elle a évité le conflit. ( ấy đã tránh được xung đột.)
Idioms Phrased Verb
  • L'échapper belle: "Thoát nạn" (thường dùng khi ai đó thoát khỏi một tình huống nguy hiểm một cách suýt soát).
    • Ví dụ: J'ai l'échappé belle cette fois-ci! (Lần này tôi đã thoát nạn một cách suýt soát!)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "échapper", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp. Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những tình huống nghiêm trọng như thoát khỏi nguy hiểm đến những tình huống bình thường hơn như quên một điều đó.

nội động từ
  1. thoát khỏi
    • échapper au danger
      thoát khỏi nguy hiểm
  2. buột, tuột, sẩy, sổng, sổ ra
    • échapper de la main
      buột tay
    • Couture qui échappe
      chỗ khâu ruột ra
    • Laisser échapper un prisonnier
      để sổng tên
    • Laisser échapper une bonne occasion
      để lỡ dịp tốt
    • La patience lui échappe
      anh ấy không bền gan nữa
  3. không nhận thấy
    • échapper aux sens
      không cảm giác thấy
    • Ce sens m'échappe
      tôi không hiểu được nghĩa ấy
  4. quên khuấy đi
    • Ce nom m'échappe
      tên ấy tôi quên khuất đi
  5. trót, buột miệng
    • Ce mot m'est échappé
      tôi buột miệng nói từ ấy
ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) thoát khỏi (tay ai...)
  2. để mất, để chạy thoát
    • l'échapper belle
      thoát khỏi, thoát nạn

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "échapper"

Comments and discussion on the word "échapper"