Từ "échapper" trong tiếng Pháp là một động từ nội động từ, mang nghĩa chính là "thoát khỏi" hoặc "tránh xa". Từ này có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Échapper au danger: "Thoát khỏi nguy hiểm"
Échapper de la main: "Buột tay, tuột khỏi tay"
Laisser échapper: "Để sổng, để tuột mất"
Échapper aux sens: "Không cảm giác thấy"
Échapper à la mémoire: "Quên khuấy đi"
Échapper à quelqu'un: "Thoát khỏi tay ai"
Khi sử dụng từ "échapper", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp. Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những tình huống nghiêm trọng như thoát khỏi nguy hiểm đến những tình huống bình thường hơn như quên một điều gì đó.