Characters remaining: 500/500
Translation

suréquiper

Academic
Friendly

Từ "suréquiper" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "trang bị quá mức". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả việc trang bị một thiết bị, công cụ hay phương tiện nào đó với số lượng hoặc tính năng vượt quá nhu cầu cần thiết.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Suréquiper: Được hình thành từ tiền tố "sur-" (có nghĩa là "quá") động từ "équiper" (có nghĩa là "trang bị"). Khi ghép lại, "suréquiper" mang ý nghĩatrang bị nhiều hơn mức cần thiết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công nghệ:

    • "Cette entreprise a suréquipé son parc informatique avec des ordinateurs très puissants."
    • (Công ty này đã trang bị quá mức cho hệ thống máy tính của mình với những chiếc máy tính rất mạnh.)
  2. Trong ngữ cảnh du lịch:

    • "Il est inutile de suréquiper son sac à dos pour une randonnée de deux jours."
    • (Thật không cần thiết phải trang bị quá nhiều cho ba của bạn cho một chuyến đi bộ hai ngày.)
Biến thể từ gần giống:
  • Équiper: Có nghĩa là "trang bị" không mang nghĩa quá mức. Ví dụ: "Nous allons équiper la salle de classe avec de nouveaux ordinateurs." (Chúng tôi sẽ trang bị phòng học với những chiếc máy tính mới.)
  • Suréquipement: Danh từ của từ "suréquiper", có nghĩa là "sự trang bị quá mức". Ví dụ: "Le suréquipement des hôpitaux peut entraîner des coûts inutiles." (Sự trang bị quá mức của các bệnh viện có thể dẫn đến những chi phí không cần thiết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như quân sự hay quản lý, "suréquiper" có thể ám chỉ việc trang bị cho một đơn vị quân đội hoặc một tổ chức với thiết bị hoặc công nghệ hiện đại hơn mức cần thiết, có thể dẫn đến sự lãng phí tài nguyên.
Từ đồng nghĩa:
  • Surcharger: Có nghĩa là "tải quá mức" nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, đôi khi có thể được sử dụng tương tự trong một số trường hợp.
  • Exagérer: Có nghĩa là "phóng đại", không hoàn toàn giống nhưng có thể liên quan trong một số ngữ cảnh khi nói về việc làm quá mức.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "suréquiper", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác có nghĩa tương tự, chẳng hạn như "faire trop" (làm quá nhiều).
ngoại động từ
  1. trang bị quá mức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "suréquiper"