Characters remaining: 500/500
Translation

déshabiller

Academic
Friendly

Từ "déshabiller" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "cởi quần áo" hoặc "bỏ vải bọc". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích các nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Cởi quần áo: Nghĩa này thường được sử dụng khi bạn nói về hành động cởi bỏ quần áo của một người khác hoặc của chính mình.

    • Ví dụ: "Je vais déshabiller mon enfant avant de le mettre au bain." (Tôi sẽ cởi quần áo cho con tôi trước khi cho tắm.)
  2. Bỏ vải bọc: Nghĩa này có thể áp dụng cho các đồ vật như ghế hoặc đồ nội thất.

    • Ví dụ: "Il a déshabillé le fauteuil pour le nettoyer." (Anh ấy đã bỏ vải bọc ghế để làm sạch.)
  3. Vạch trần: Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê phán một ai đó, đặc biệtnhững người giả dối hoặc đạo đức giả.

    • Ví dụ: "Cet article déshabille les hypocrites." (Bài viết này vạch trần những kẻ đạo đức giả.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Câu thành ngữ: "Déshabiller saint Pierre pour habiller saint Paul" có nghĩa là "giật gấu vai", tức là giải quyết vấn đề này bằng cách làm xấu đi một vấn đề khác.
    • Ví dụ: "Il a déshabiller saint Pierre pour habiller saint Paul en réduisant le budget de l'éducation." (Anh ấy phải giật gấu vai bằng cách cắt giảm ngân sách giáo dục.)
Phân biệt các biến thể:
  • Déshabillage (danh từ): Quá trình cởi bỏ quần áo.
    • Ví dụ: "Le déshabillage des enfants doit se faire avec douceur." (Việc cởi quần áo cho trẻ em cần được thực hiện nhẹ nhàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Habiller: Nghĩa là "mặc quần áo", trái nghĩa với "déshabiller".
  • Dénuder: Cũng có nghĩa là "cởi bỏ", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chỉ bỏ lớp vỏ bên ngoài của một cái gì đó (như trái cây hoặc đồ vật).
  • Découvrir: Có nghĩa là "khám phá" hoặc "phơi bày", có thể dùng trong ngữ cảnh vạch trần một sự thật.
Các cụm động từ liên quan:
  • Déshabiller quelqu'un: Cởi quần áo cho ai đó.
  • Déshabiller un fauteuil: Bỏ vải bọc ghế.
Kết luận:

Từ "déshabiller" là một từ phong phú nhiều cách sử dụng đa dạng trong ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. cởi quần áo (cho)
    • Déshabiller un enfant
      cởi quần áo một đứa trẻ
  2. bỏ vải bọc
    • Déshabiller un fauteuil
      bỏ vải bọc ghế bành
  3. vạch trần
    • Déshabiller un hypocrite
      vạch trần một kẻ đạo đức giả
    • déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul
      giật gấu vai

Antonyms

Words Containing "déshabiller"

Comments and discussion on the word "déshabiller"