Characters remaining: 500/500
Translation

déséquiper

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déséquiper" là một ngoại động từ có nghĩa là "lột bỏ trang bị" hoặc "tháo dỡ trang bị". Từ này được hình thành từ tiền tố "dés-" (có nghĩa là "không" hoặc "loại bỏ") động từ "équiper" (có nghĩa là "trang bị" hoặc "cung cấp thiết bị"). Khi kết hợp lại, "déséquiper" mang ý nghĩaloại bỏ các thiết bị, trang bị đã được lắp đặt trước đó.

Cách sử dụng từ "déséquiper":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ 1: "Nous devons déséquiper le bateau avant de le vendre." (Chúng ta cần tháo dỡ trang bị của chiếc thuyền trước khi bán.)
    • Ví dụ 2: "Il a déséquipé son ordinateur pour le réparer." (Anh ấy đã tháo dỡ các linh kiện của máy tính để sửa chữa.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh công việc, "déséquiper" có thể được sử dụng để miêu tả việc chuẩn bị cho một quá trình thay thế hoặc nâng cấp thiết bị.
    • Ví dụ 3: "Avant d'installer le nouveau système, il faut d'abord déséquiper l'ancien." (Trước khi lắp đặt hệ thống mới, trước tiên cần tháo dỡ hệ thống .)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Từ "équiper" (trang bị) có nghĩa trái ngược với "déséquiper".
  • "Défaire" cũng có thể được dùng để chỉ việc tháo dỡ, nhưng thường không chỉ về trang bị có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác, ví dụ như tháo dỡ một thứ đó đã được lắp ráp.
Từ đồng nghĩa:
  • Démanteler: có nghĩa là "tháo dỡ", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tháo dỡ các cấu trúc lớn hơn, như nhà máy hoặc công trình.
  • Retirer: có nghĩa là "rút ra" hoặc "lấy ra", có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • "Être hors d'équipement" (không còn trang bị) có thể được sử dụng để chỉ tình trạng không còn đủ thiết bị hoặc trang bị cần thiết.
  • "Démarrer sans équipement" (khởi động không trang bị) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra rằng một cái gì đó đã bắt đầu không đủ điều kiện hoặc phương tiện.
ngoại động từ
  1. lột bỏ trang bị

Comments and discussion on the word "déséquiper"