Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inspirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hít
    • Inspirer de l'air dans les poumons
      hít không khí vào phổi
  • gây cảm hứng, gợị cảm, truyền cảm
    • Paysages qui ont inspiré un peintre
      những phong cảnh đã gợi cảm cho họa sĩ
  • gợi lên, gợi ý
    • Inspirer une bonne action
      gợi ý một việc tốt
    • Inspirer le respect
      gợi lên lòng kính trọng
  • (thân mật) gợi sự thích thú
    • Cette promenade ne m'inspire pas
      cuộc đi dạo chơi đó chẳng gợi cho tôi tý thích thú nào
  • gây thần cảm
nội động từ
  • (sinh vật học; sinh lý học) hít vào
Related search result for "inspirer"
Comments and discussion on the word "inspirer"