Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
inspirer
/in'spaiərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người truyền cảm hứng, người truyền cảm
  • người gây ra, người xúi giục
Related words
Related search result for "inspirer"
Comments and discussion on the word "inspirer"