Characters remaining: 500/500
Translation

inespéré

Academic
Friendly

Từ "inespéré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bất ngờ" hoặc "quá mức mong đợi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều diễn ra không như dự tính, mang lại niềm vui hoặc sự ngạc nhiên tích cực.

Định nghĩa:
  • Inespéré: Được dùng để mô tả một điều đó xảy ra bạn không thể tưởng tượng hoặc không mong đợi, thườngmột điều tốt đẹp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Chance inespérée:

    • Câu: "Il a eu une chance inespérée de gagner le concours."
    • Dịch: "Anh ấy đã có một cơ hội bất ngờ để giành chiến thắng trong cuộc thi."
  2. Résultats inespérés:

    • Câu: "Les scientifiques ont obtenu des résultats inespérés dans leurs recherches."
    • Dịch: "Các nhà khoa học đã đạt được những kết quả vượt quá mong đợi trong nghiên cứu của họ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "inespéré" trong các cụm từ hơn để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống cụ thể:
    • Un bonheur inespéré (Một hạnh phúc bất ngờ).
    • Un succès inespéré (Một thành công không tưởng).
Biến thể của từ:
  • "Inespéré" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp dạng danh từ "inespérance" (sự bất ngờ, sự không mong đợi) trong một số ngữ cảnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Surprenant: Bất ngờ.
  • Imprévu: Không lường trước được.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir de la chance: vận may, có cơ hội tốt.
  • C'est une surprise: Đómột bất ngờ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "inespéré", bạn thường dùng trong bối cảnh tích cực, nhằm nhấn mạnh sự ngạc nhiên vui mừng. Từ này không được dùng cho những tình huống tiêu cực hoặc không mong muốn.

tính từ
  1. bất ngờ, quá mức mong đợi
    • Chance inespérée
      điều may mắn bất ngờ
    • Arriver à des résultats inespérés
      đạt tới những kết quả quá sức mong đợi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inespéré"