Từ "exhiber" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là "xuất trình", "chưng ra", hoặc "phô trương". Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể mang những sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ "exhiber":
Định nghĩa và cách sử dụng
Xuất trình (trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính):
Các biến thể của từ
Danh từ: exhibition (triển lãm, sự trưng bày) - liên quan đến việc trưng bày hoặc thể hiện một cái gì đó.
Tính từ: exhibé(e) - được trưng bày, được chưng ra.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: montrer (cho xem), présenter (trình bày).
Từ đồng nghĩa: exposer cũng có nghĩa là "trưng bày" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau hơn.
Các cách sử dụng nâng cao
Ngữ cảnh nghệ thuật: Trong một triển lãm nghệ thuật, người ta có thể nói exhiber des œuvres d'art (trưng bày các tác phẩm nghệ thuật).
Ngữ cảnh tâm lý học: Có thể sử dụng exhiber des comportements (phô bày hành vi), nói về việc thể hiện hoặc phô bày những đặc điểm tâm lý.
Idioms và cụm động từ
Hiện tại, không có nhiều idioms đặc trưng sử dụng từ "exhiber". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Exhiber un point de vue: thể hiện quan điểm. - Exhiber un comportement: thể hiện hành vi.
Lưu ý
Khi sử dụng "exhiber", hãy chú ý đến ngữ cảnh vì từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu nó được dùng để chỉ việc phô trương một cách thái quá.
Phân biệt với exposer; trong khi exhiber thường mang nghĩa phô trương hoặc thể hiện, thì exposer thường chỉ đơn giản là trưng bày mà không có yếu tố phô trương.