Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exaspérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bực tức, làm phẫn nộ
  • làm nặng thêm, tăng thêm
    • Exaspérer la douleur
      tăng thêm đau đớn
Related search result for "exaspérer"
Comments and discussion on the word "exaspérer"