Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
divis
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) chia phân
    • par divis
      sau khi đã chia
    • posséder par divis
      sở hữu sau khi đã chia
Related search result for "divis"
Comments and discussion on the word "divis"