Characters remaining: 500/500
Translation

divisionnaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "divisionnaire" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Định nghĩa cách sử dụng

1.1. Tính từ - Khi "divisionnaire" được sử dụng như một tính từ, thường có nghĩaliên quan đến sự phân chia hoặc chia nhỏ. Ví dụ: - divisionnaire 4 état-major: có nghĩa là "thuộc về bộ tham mưu sư đoàn". Từ này được dùng để chỉ các đơn vị quân đội cấp sư đoàn. - monnaie divisionnaire: có nghĩa là "tiền lẻ" hay "tiền nhỏ", thường dùng để chỉ các loại tiền tệ giá trị nhỏ hơn.

2. Biến thể từ đồng nghĩa

2.1. Biến thể - Khi nói về các cấp bậc trong quân đội, từ "divisionnaire" có thể nhiều biến thể như: - général (tướng) - commandant (chỉ huy) - colonel (đại )

3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kinh tế, bạn có thể nói:

    • "Les commerces acceptent souvent de la monnaie divisionnaire."
  • Trong ngữ cảnh quân sự, bạn có thể nói:

    • "Le général est responsable de la stratégie divisionnaire."
4. Thành ngữ, cụm động từ liên quan

Hiện tại, từ "divisionnaire" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành những câu có nghĩa: - "diviser" (chia): "Nous devons diviser nos ressources divisionnaires." (Chúng ta cần chia sẻ tài nguyên của sư đoàn.)

Kết luận

Tóm lại, "divisionnaire" là một từ có nghĩa phong phú, có thể chỉ đến sự phân chia trong nhiều lĩnh vực, nhưng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự tài chính.

tính từ
  1. xem division 4
    • Etat-major divisionnaire
      bộ tham mưu sư đoàn
    • monnaie divisionnaire
      tiền lẻ, tiền nhỏ
danh từ giống đực
  1. trung tướng; sư đoàn trưởng

Words Mentioning "divisionnaire"

Comments and discussion on the word "divisionnaire"