Từ tiếng Pháp "divisionnaire" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, và có những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1.1. Tính từ - Khi "divisionnaire" được sử dụng như một tính từ, nó thường có nghĩa là liên quan đến sự phân chia hoặc chia nhỏ. Ví dụ: - divisionnaire 4 état-major: có nghĩa là "thuộc về bộ tham mưu sư đoàn". Từ này được dùng để chỉ các đơn vị quân đội cấp sư đoàn. - monnaie divisionnaire: có nghĩa là "tiền lẻ" hay "tiền nhỏ", thường dùng để chỉ các loại tiền tệ có giá trị nhỏ hơn.
2.1. Biến thể - Khi nói về các cấp bậc trong quân đội, từ "divisionnaire" có thể có nhiều biến thể như: - général (tướng) - commandant (chỉ huy) - colonel (đại tá)
Trong ngữ cảnh kinh tế, bạn có thể nói:
Trong ngữ cảnh quân sự, bạn có thể nói:
Hiện tại, từ "divisionnaire" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành những câu có nghĩa: - "diviser" (chia): "Nous devons diviser nos ressources divisionnaires." (Chúng ta cần chia sẻ tài nguyên của sư đoàn.)
Tóm lại, "divisionnaire" là một từ có nghĩa phong phú, có thể chỉ đến sự phân chia trong nhiều lĩnh vực, nhưng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và tài chính.