Characters remaining: 500/500
Translation

divisionnisme

Academic
Friendly

Từ "divisionnisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến hội họa. Định nghĩa đơn giản của từ nàymột phong cách hội họa trong đó màu sắc được áp dụng dưới dạng các điểm màu riêng biệt, không được trộn lẫn trên bảng màu. Phong cách này thường được liên kết với các họa theo trường phái ấn tượng mới (Néo-Impressionnisme).

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa của "divisionnisme":

    • một phong cách nghệ thuật trong hội họa, trong đó các màu sắc được áp dụng bằng các điểm màu riêng biệt, thay vì được trộn lẫn để tạo ra các sắc thái khác nhau. Điều này tạo ra hiệu ứng ánh sáng màu sắc rất đặc biệt.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Le divisionnisme a été popularisé par des artistes comme Georges Seurat." (Phong cách divisionnisme đã được phổ biến bởi các nghệ sĩ như Georges Seurat.)
    • "Les tableaux divisionnistes sont souvent très colorés et vibrants." (Các bức tranh theo phong cách divisionnisme thường rất màu sắc sinh động.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể nói: "L'impact du divisionnisme sur l'art moderne est indéniable." (Tác động của divisionnisme đối với nghệ thuật hiện đạikhông thể phủ nhận.)
    • "Les techniques divisionnistes permettent une perception différente de la lumière." (Các kỹ thuật divisionniste cho phép một cách nhìn khác về ánh sáng.)
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Divisionniste" (tính từ): dùng để chỉ những người hoặc tác phẩm thuộc phong cách divisionnisme.
  5. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Pointillisme": Là một thuật ngữ gần giống với divisionnisme, cũng chỉ phong cách sử dụng các điểm màu, nhưng thường chỉ đến kỹ thuật cụ thể hơn trong divisionnisme.
    • "Impressionnisme": Là một phong cách nghệ thuật rộng hơn, trong đó divisionnisme được coi là một nhánh nhỏ.
  6. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "divisionnisme", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "jouer avec les couleurs" (chơi với màu sắc) để diễn đạt ý tưởng về việc sử dụng màu sắc trong nghệ thuật.
Kết luận:

"Divisionnisme" là một thuật ngữ quan trọng trong nghệ thuật hội họa, đặc biệt trong bối cảnh của trường phái ấn tượng mới.

danh từ giống đực
  1. (hội họa) nghệ thuật điểm mảng màu (không trộn màu trên bảng màu, của các họa theo xu hướng ấn tượng mới)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "divisionnisme"