Từ "divisionniste" trong tiếng Pháp bắt nguồn từ danh từ "divisionnisme". Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là trong hội họa, để chỉ một phong cách vẽ mà trong đó nghệ sĩ sử dụng những mảng màu tách biệt, thay vì trộn lẫn màu sắc lại với nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les œuvres divisionnistes mettent en avant la lumière et la couleur, en utilisant des touches de peinture distinctes." (Các tác phẩm divisionniste nhấn mạnh ánh sáng và màu sắc, bằng cách sử dụng những nét vẽ riêng biệt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Divisionnisme (danh từ): Phong cách hội họa sử dụng kỹ thuật divisionniste.
Divisionniste (người): Nghệ sĩ theo phong cách divisionnisme, tức là người thực hiện các tác phẩm theo phong cách này.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Pointillisme: Một phong cách hội họa tương tự, nơi mà nghệ sĩ sử dụng các chấm màu nhỏ để tạo ra hình ảnh, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng chấm màu.
Impressionnisme: Một phong cách hội họa rộng hơn, chú trọng vào ánh sáng và cảm xúc hơn là kỹ thuật màu sắc cụ thể.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
"Peinture en pointillés": Nghệ thuật vẽ bằng các chấm nhỏ, tương tự như divisionnisme.
"Effet de lumière": Hiệu ứng ánh sáng, là một mục tiêu quan trọng trong cả divisionnisme và impressionnisme.
Cách sử dụng:
Trong nghệ thuật: Thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng như Georges Seurat, người được coi là cha đẻ của phong cách này.
Trong phê bình nghệ thuật: Có thể sử dụng để phân tích các tác phẩm và phong cách nghệ thuật.