Từ "déviationniste" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "dévier", có nghĩa là "trệch hướng" hoặc "lệch lạc". Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chính trị để chỉ những người hoặc nhóm có quan điểm lệch lạc so với đường lối chính thức của một đảng phái chính trị nào đó.
Giải thích từ "déviationniste":
Danh từ (người trệch đường lối): "déviationniste" có thể được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người không tuân theo chính sách hoặc lý tưởng của tổ chức mà họ thuộc về.
Tính từ (tính từ trệch đường lối): Khi dùng như một tính từ, từ này mô tả sự lệch lạc trong quan điểm hoặc hành động của một người hoặc nhóm so với đường lối chính thức.
Ví dụ sử dụng:
Trong bối cảnh chính trị:
Các biến thể của từ:
Déviationniste de gauche: chỉ những người trệch sang trái, thường có xu hướng xã hội chủ nghĩa hoặc cấp tiến.
Déviationniste de droite: chỉ những người trệch sang hữu, thường có xu hướng bảo thủ hoặc tôn trọng truyền thống.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Hérétique: thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ những người có quan điểm khác biệt với giáo lý chính thống.
Dissident: chỉ những người chống đối hoặc không đồng ý với chính quyền hoặc đảng phái chính trị.
Cụm từ (idioms) và động từ phrasal:
"Se dévier" (lệch lạc) có thể được sử dụng để nói về việc ai đó không theo đúng hướng trong hành động hoặc tư tưởng.
"Être en désaccord" (không đồng ý) có thể được sử dụng để diễn tả sự khác biệt trong quan điểm mà không nhất thiết phải là "déviationniste".
Kết luận:
Từ "déviationniste" rất đặc trưng trong bối cảnh chính trị và thường được dùng để chỉ những người có quan điểm không nhất quán với đường lối của một đảng phái nào đó.