Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
divisibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (toán học) tính chia hết
  • tính chia được
    • Divisibilité de la matière
      tính chia được của vật chất
Related search result for "divisibilité"
Comments and discussion on the word "divisibilité"